Thực đơn
Juan Jesus Thống kê sự nghiệpTính đến ngày 15 tháng 9 năm 2015.[1][2][3]
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Giải đấu | Cúp | Khác | Châu Âu | Tổng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | |||
Brasil | Giải đấu | Copa do Brasil | State League | Nam Mỹ | Tổng cộng | |||||||
2010 | Internacional | Série A | 7 | 0 | – | 10 | 0 | 1 | 0 | 18 | 0 | |
2011 | 18 | 0 | – | 6 | 0 | 0 | 0 | 24 | 0 | |||
Ý | Giải đấu | Coppa Italia | Supercoppa | Châu Âu | Tổng | |||||||
2011–12 | Inter Milan | Serie A | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
2012–13 | 30 | 0 | 4 | 0 | – | 9 | 0 | 43 | 0 | |||
2013–14 | 27 | 0 | 2 | 0 | – | – | 29 | 0 | ||||
2014–15 | 32 | 0 | 2 | 0 | 11 | 0 | – | 45 | 0 | |||
2015–16 | 3 | 0 | 0 | 0 | – | – | 3 | 0 | ||||
Tổng cộng | 94 | 1 | 8 | 0 | 20 | 0 | 0 | 0 | 122 | 1 | ||
Thống kê sự nghiệp | 119 | 1 | 8 | 0 | 21 | 0 | 16 | 0 | 164 | 1 |
Thực đơn
Juan Jesus Thống kê sự nghiệpLiên quan
Juan Mata Juan Cuadrado Juan Sebastián Verón Juana Inés de la Cruz Juana I của Castilla Juan Carlos Ferrero Juan Pujol García Juan Román Riquelme Juanfran Torres Juan GuaidóTài liệu tham khảo
WikiPedia: Juan Jesus http://int.soccerway.com/players/juan-guilherme-nu... http://www.uefa.com/teamsandplayers/players/player... http://www.footballdatabase.eu/football.joueurs..j...